納甲法 Nạp giáp pháp其法皆自下而上,陽甲隔位順輪,陰甲隔位逆輪。
乾 卦 Càn quái | 坎卦 Khảm quái | 艮卦 Cấn quái | 震卦 Chấn quái | 巽卦 Tốn quái | 离卦 Ly quái | 坤卦 Khôn quái | 兑卦 Đoài quái |
壬戌 Nhâm Tuất | 戊子 Mậu Tý | 丙寅 Bính Dần | 庚戌 Canh Tuất | 辛卯 Tân Mão | 己巳 Kỷ Tị | 癸酉 Quý Dậu | 丁未 Đinh Mùi |
壬申 Nhâm Thân | 戊 戌 Mậu Tuất | 丙子 Bính Tý | 庚申 Canh Thân | 辛 巳 Tân Tị | 己未 Kỷ Mùi | 癸亥 Quý Hợi | 丁酉 Đinh Dậu |
壬午 Nhâm Ngọ | 戊申 Mậu Thân | 丙戌 Bính Tuất | 庚午 Canh Ngọ | 辛未 Tân Mùi | 己酉 Kỷ Dậu | 癸丑 Quý Sửu | 丁亥 Đinh Hợi |
甲辰 Giáp Thìn | 戊午 Mậu Ngọ | 丙申 Bính Thân | 庚辰 Canh Thìn | 辛 酉 Tân Dậu | 己亥 Kỷ Hợi | 乙卯 Ất Mão | 丁丑 Đinh Sửu |
甲寅 Giáp Dần | 戊辰 Mậu Thìn | 丙午 Bính Ngọ | 庚寅 Canh Dần | 辛亥 Tân Hợi | 己丑 Kỷ Sửu | 乙巳 Ất Tị | 丁卯 Đinh Mão |
甲子 Giáp tý | 戊寅 Mậu Dần | 丙辰 Bính Thìn | 庚子 Canh Tý | 辛丑 Tân Sửu | 己卯 Kỷ Mão | 乙未 Ất Mùi | 丁巳 Đinh Tị |
|
| 外戒Ngoại giới | 内戒Nội giới | 绝命Tuyệt mệnh | 血脉 Huyết mạch | 肌肉 Cơ nhục | 骸骨 Hài cốt | 棺槨 Quan quách | 坟墓 Phần mộ | 乾宫变卦 Càn cung biến quái | 旅 Lữ | 鼎 Đỉnh | 离 Ly | 噬嗑 Phệ Hạp | 颐 Di | 益 Ích | 无妄 Vô Vọng | 同人 Đồng Nhân | 坎宫变卦 Khảm cung biến quái | 复 Phục | 临 Lâm | 坤 Khôn | 谦 Khiêm | 小过 Tiểu Quá | 咸 Hàm | 蹇 Kiển | 比 Tỉ | 艮宫变卦 Cấn cung biến quái | 小畜 Tiểu Súc | 家人 Gia Nhân | 巽 Tốn | 涣 Hoán | 讼 Tụng | 未济 Vị Tế | 蒙 Mông | 蛊 Cổ | 震 宫变卦 Chấn cung biến quái | 困 Khốn | 萃 Tụy | 兑 Đoài | 夬 Quải | 需 Nhu | 泰 Thái | 大壮 Đại Tráng | 归 妹 Quy Muội | 巽宫变卦 Tốn cung biến quái | 贲 Bí | 大畜 Đại Súc | 艮 Cấn | 剥 Bác | 晋 Tấn | 否 Bỉ | 观 Quán | 渐 Tiệm | 离宫变卦 Ly cung biến quái | 姤 Cấu | 遁 Độn | 乾 Càn | 履 Lý | 中孚 Trung Phu | 损 Tổn | 睽 Khuê | 大有 Đại Hữu | 坤宫变卦Khôn cung biến quái | 节 Tiết | 屯 Truân | 坎 Khảm | 井 Tỉnh | 大过 Đại Quá | 恒 Hằng | 升 Thăng | 师 Sư | 兑宫变卦Đoái cung biến quái | 豫 Dự | 解 Giải | 震 Chấn | 丰 Phong | 明夷 Minh Di | 既济 Ký Tế | 革 Cách | 随 Tùy | |
|
六十四卦名
Lục thập tứ quái danh
|
乾宫八卦属金 Càn cung bát quái thuộc kim | 乾为天 Càn Vi Thiên | 天风姤 Thiên Phong Cấu | 天山遁 Thiên Sơn Độn | 天地否 Thiên Địa Bỉ | 风地观 Phong Địa Quán | 山地剥 Sơn Địa Bác | 火地晋 Hỏa Địa Tấn | 火天大有 Hỏa Thiên Dại Hữu | 坎宫八卦属水 Khảm cung bát quái thuộc thủy | 坎为水 Khảm Vi Thủy | 水泽节 Thủy Trạch Tiết | 水雷屯 Thủy Lôi Truân | 水火既济 Thủy Hỏa Ký Tế | 泽火革 Trạch Hỏa Cách | 雷火丰 Lôi Hỏa Phong | 地火明夷 Địa Hỏa Minh Di | 地水师 Địa Thủy Sư | 艮宫八卦属土 Cấn cung bát quái thuộc thổ | 艮为山 Cấn Vi Sơn | 山火贲 Sơn Hỏa Bí | 山天大畜 Sơn Thiên Đại Súc | 山泽损 Sơn Trạch Tổn | 火泽睽 Hỏa Trạch Khuê | 天 泽履 Thiên Trạch Lý | 风泽中孚 Phong Trạch Trung Phu | 风山渐 Phong Sơn Tiệm | 震 宫八卦属木 Chấn cung bát quái thuộc mộc | 震为雷 Chấn Vi Lôi | 雷地豫 Lôi Địa Dự | 雷 水解 Lôi Thủy Giải | 雷风恒 Lôi Phong Hằng | 地风升 Địa Phong Thăng | 水风井 Thủy Phong Tỉnh | 泽风大过 Trạch Phong Đại Quá | 泽雷随 Trạch Lôi Tùy | 巽宫八卦属木 Tốn cung bát quái thuộc mộc | 巽为风 Tốn Vi Phong | 风天小畜 Phong Thiên Tiểu Súc | 风火家人 Phong Hỏa Gia Nhân | 风雷益 Phong Lôi Ích | 天雷无妄 Thiên Lôi Vô Vọng | 火雷噬嗑 Hỏa Lôi Phệ Hạp | 山雷颐 Sơn Lôi Di | 山 风蛊 Sơn Phong Cổ | 离宫八卦属火 Ly cung bát quái thuộc hỏa | 离为火 Ly Vi Hỏa | 火 山旅 Hỏa Sơn Lữ | 火风鼎 Hỏa Phong Đỉnh | 火水未济 Hỏa Thủy vị Tế | 山水蒙 Sơn Thủy Mông | 风水涣 Phong Thủy Hoán | 天水讼 Thiên Thủy Tụng | 天火同人 Thiên Hỏa Đồng Nhân | 坤宫八卦属土 Khôn cung bát quái thuộc thổ | 坤为地 Khôn Vi Địa | 地雷复 Địa Lôi Phục | 地泽临 Địa Trạch Lâm | 地天泰 Địa Thiên Thái | 雷天大壮 Lôi Thiên Đại Tráng | 泽天夬 Trạch Thiên Quải | 水天需 Thủy Thiên Nhu | 水地比 Thủy Địa Tỉ | 兑宫八卦属金 Đoái cung bát quái thuộc kim | 兑为泽 Đoài Vi Trạch | 泽水困 Trạch Thủy Khốn | 泽地萃 Trạch Địa Tụy | 泽山咸 Trạch Sơn Hàm | 水山蹇 Thủy Sơn Kiển | 地山谦 Địa Sơn Khiêm | 雷山小过 Lôi Sơn Tiểu Quá | 雷泽归妹 Lôi Trạch Quy Muội | |
逐月气候輔卦用事旺相定局圖Trục nguyệt khí hậu phụ quái dụng sự vượng tương định cục đồ 立春正月節艮旺震相Lập xuân chinh nguyệt tiết cấn vượng chấn tương | 雨水正月中寅木用事Vũ thủy chinh nguyệt trung dần mộc dụng sự | 驚蟄二月節甲木用事Kinh chập nhị nguyệt tiết giáp mộc dụng sự |
春分二月中震旺巽相Xuân phân nhị nguyệt trung chấn vượng tốn tương | 清明三月節乙木用事Thanh minh tam nguyệt tiết ất mộc dụng sự | 谷雨三月中辰土用事Cốc vũ tam nguyệt trung thìn thổ dụng sự |
立夏四月節巽旺離相Lập hạ tứ nguyệt tiết tốn vượng ly tương | 小滿四月中巳火用事Tiểu mãn tứ nguyệt trung tị hỏa dụng sự | 芒種五月節丙火用事Mang chủng ngũ nguyệt tiết bính hỏa dụng sự |
夏至五月中離旺坤相Hạ chí ngũ nguyệt trung ly vượng khôn tương | 小暑六月節丁火用事Tiểu thử lục nguyệt tiết đinh hỏa dụng sự | 大暑六月中未土用事Đại thử lục nguyệt trung vị thổ dụng sự |
立秋七月節坤旺兌相Lập thu thất nguyệt tiết khôn vượng đoài tương | 處暑七月中申金用事Xử thử thất nguyệt trung thân kim dụng sự | 白露八月節庚金用事Bạch lộ bát nguyệt tiết canh kim dụng sự |
秋分八月中兌旺乾相Thu phân bát nguyệt trung đoài vượng can tương | 寒露九月節辛金用事Hàn lộ cửu nguyệt tiết tân kim dụng sự | 霜降九月中戌土用事Sương giáng cửu nguyệt trung tuất thổ dụng sự |
立冬十月節乾旺坎相Lập đông thập nguyệt tiết can vượng khảm tương | 立冬十月節乾旺坎相Lập đông thập nguyệt tiết can vượng khảm tương | 大雪十一月節壬水用事Đại tuyết thập nhất nguyệt tiết nhâm thủy dụng sự |
冬至十一月中坎旺艮相Đông chí thập nhất nguyệt trung khảm vượng cấn tương | 小寒十二月節癸水用事Tiểu hàn thập nhị nguyệt tiết quý thủy dụng sự | 大寒十二月中丑土用事Đại hàn thập nhị nguyệt trung sửu thổ dụng sự |
陰陽升降生克之圖
Âm Dương thăng hàng sanh khắc chi đồ
冬 至Đông chí
| 大寒 Đại hàn | 雨水 Vũ thủy | 春分 Xuân phân | 谷雨 Cốc vũ | 小满 Tiểu mãn | 夏至 Hạ chí | 大暑 Đại thử | 处暑 Xử thử | 秋分 Thu phân | 霜降 Sương giáng | 小雪 Tiểu tuyết |
六爻 降阴 Lục hàoGiáng âm | 六爻 Lục hào | 六爻 Lục hào | 六爻 Lục hào | 六爻 Lục hào | 六爻 升阳 Lục hàoThăng dương | 六爻 降阴 Lục hào Giáng âm | 六爻 Lục hào | 六爻 Lục hào | 六爻 Lục hào | 六爻 Lục hào | 六爻 升阴 Lục hào Thăng âm |
五爻 Ngũ hào | 五爻 降阴 Ngũ hào Giáng âm | 五爻 Ngũ hào | 五爻 Ngũ hào | 五爻 升阳 Ngũ hào Thăng dương | 五爻 Ngũ hào | 五爻 Ngũ hào | 五爻 降阳 Ngũ hào Giáng dương | 五爻 Ngũ hào | 五爻 Ngũ hào | 五爻 升阴 Ngũ hào Thăng âm | 五爻 Ngũ hào |
四爻 Tứ hào | 四爻 Tứ hào | 四爻 降阴 Tứ hào Giáng âm | 四爻 升阳 Tứ hào Thăng dương | 四爻 Tứ hào | 四爻 Tứ hào | 四爻 Tứ hào | 四爻 Tứ hào | 四爻 降阳 Tứ hào Giáng dương | 四爻 升阴 Tứ hào Thăng âm | 四爻 Tứ hào | 四爻 Tứ hào |
三爻 Tam hào | 三爻 Tam hào | 三爻 升阳 Tam hào Thăng dương | 三爻 降阴 Tam hào Giáng âm | 三爻 Tam hào | 三爻 Tam hào | 三爻 Tam hào | 三爻 Tam hào | 二爻 升阴 Tam hào Thăng âm | 三爻 降阳 Tam hào Giáng dương | 三爻 Tam hào | 三爻 Tam hào |
二爻 Nhị hào | 二爻 升阳 Nhị hào Thăng dương | 二爻 Nhị hào | 二爻 Nhị hào | 二爻 降阴 Nhị hào Giáng âm | 二爻 Nhị hào | 二爻 Nhị hào | 二爻 升阴 Nhị hào Thăng âm | 二爻 Nhị hào | 二爻 Nhị hào | 二爻 降阳 Nhị hào Giáng dương | 二爻 Nhị hào |
初爻 升阳 Sơ hào Thăng dương | 初爻 Sơ hào | 初爻 Sơ hào | 初爻 Sơ hào | 初爻 Sơ hào | 初爻 降阴 Sơ hào Giáng âm | 初爻 升阴 Sơ hào Thăng âm | 初爻 Sơ hào | 初爻 Sơ hào | 初爻 Sơ hào | 初爻 Sơ hào | 初爻 降阳 Sơ hào Giáng dương |
附八卦配節气旺衰式
Phụ bát quái phối tiết khí vượng suy thức.
| 旺 Vượng | 相 Tướng | 胎 Thai | 没 Một | 死 Tử | 囚 Tù | 休 Hưu | 废 Phế |
立冬 Lập Đông | 乾 Càn | 坎 Khảm | 艮 Cấn | 震 Chấn | 巽 Tốn | 离 Ly | 坤 Khôn | 兑 Đoài |
冬至 Đông Chí | 坎 Khảm | 艮 Cấn | 震 Chấn | 巽 Tốn | 离 Ly | 坤 Khôn | 兑 Đoài | 乾 Càn |
立春 Lập Xuân | 艮 Cấn | 震 Chấn | 巽 Tốn | 离 Ly | 坤 Khôn | 兑 Đoài | 乾 Càn | 坎 Khảm |
春分 Xuân Phân | 震 Chấn | 巽 Tốn | 离 Ly | 坤 Khôn | 兑 Đoài | 乾 Càn | 坎 Khảm | 艮 Cấn |
立夏 Lập Hạ | 巽 Tốn | 离 Ly | 坤 Khôn | 兑 Đoài | 乾 Càn | 坎 Khảm | 艮 Cấn | 震 Chấn |
夏至 Hạ Chí | 离 Ly | 坤 Khôn | 兑 Đoài | 乾 Càn | 坎 Khảm | 艮 Cấn | 震 Chấn | 巽 Tốn |
立秋 Lập Thu | 坤 Khôn | 兑 Đoài | 乾 Càn | 坎 Khảm | 艮 Cấn | 震 Chấn | 巽 Tốn | 离 Ly |
秋分 Thu Phân | 兑 Đoài | 乾 Càn | 坎 Khảm | 艮 Cấn | 震 Chấn | 巽 Tốn | 离 Ly | 坤 Khôn |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét